Có 1 kết quả:
三十 sān shí ㄙㄢ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ba mươi, 30
Từ điển Trung-Anh
(1) thirty
(2) 30
(2) 30
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0